Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 10:38 24/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 10:38 24/04/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,216.29 16,318.05 16,895.92
Đô la Canada CAD 18,270 18,382 18,955
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,451 27,580 28,319
Nhân Dân Tệ CNY 3,380.30 3,443.40 3,617.29
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,576.40 3,728.26
Euro EUR 26,735 26,841 27,830
Bảng Anh GBP 31,135 31,313 32,218
Đô la Hồng Kông HKD 3,093.26 3,155.81 3,353.37
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.71 316.89
Yên Nhật JPY 160.29 161.65 167.86
Won Hàn Quốc KRW 16.81 17.90 20.67
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,400 85,694
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,357.57 5,390.17
Krone Na Uy NOK 0.00 2,280.42 2,379.18
Rúp Nga RUB 0.00 259.87 287.68
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,766.53 7,037.03
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,324.83 2,411.24
Đô la Singapore SGD 18,337 18,446 19,035
Bạc Thái THB 636.50 669.05 715.21
Đô la Mỹ USD 25,211 25,239 25,486
Ðô la New Zealand NZD 14,880.00 14,912.00 15,382.00
Kip Lào LAK 0.00 0.97 1.26
ACB 587,000 0.00 657,000
Vàng SJC XAU 4,448,500 8,170,000 4,543,500
CZK 0.00 1,020.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 385.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 779.00 0.00
XBJ 6,000,000 6,000,000 6,550,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 727,000 757,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,147 25,487
EUR 26,548 28,004
GBP 30,881 32,193
JPY 159.47 168.78
HKD 3,165.67 3,300.22
AUD 16,098.90 16,783.15
CAD 18,159 18,931
RUB 0.00 287.68
Cập nhật lúc 10:38 24/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021